Có 2 kết quả:
核对 hé duì ㄏㄜˊ ㄉㄨㄟˋ • 核對 hé duì ㄏㄜˊ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to verify
(3) to audit
(4) to examine
(2) to verify
(3) to audit
(4) to examine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to verify
(3) to audit
(4) to examine
(2) to verify
(3) to audit
(4) to examine
Bình luận 0